Trang chủ Vần P
Vần P
N85.2: Phì đại tử cung
Mã bệnh ICD 10 N85.2: Phì đại tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84: Polyp đường sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N84: Polyp đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.0: Polyp thân tử cung
Mã bệnh ICD 10 N84.0: Polyp thân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.1: Polyp cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N84.1: Polyp cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.2: Polyp âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N84.2: Polyp âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N39.1: Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.1: Protein niệu [Tiểu đạm] dai dẳng, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận
M89.3: Phì đại xương
Mã bệnh ICD 10 M89.3: Phì đại xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M79.4: Phì đại mỡ vùng bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M79.4: Phì đại mỡ vùng bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M67.2: Phì đại màng hoạt dịch, không được xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 M67.2: Phì đại màng hoạt dịch, không được xếp loại ở nơi khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
L56.4: Phát ban đa dạng do ánh sáng
Mã bệnh ICD 10 L56.4: Phát ban đa dạng do ánh sáng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen
Mã bệnh ICD 10 L43.2: Phản ứng thuốc dạng lichen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L27.0: Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc
Mã bệnh ICD 10 L27.0: Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc
Mã bệnh ICD 10 L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L12.8: Pemphigoid khác
Mã bệnh ICD 10 L12.8: Pemphigoid khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L12.9: Pemphigoid không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12: Pemphigus
Mã bệnh ICD 10 L12: Pemphigus. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.0: Pemphigoid bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L12.0: Pemphigoid bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L12.1: Pemphigoid sẹo
Mã bệnh ICD 10 L12.1: Pemphigoid sẹo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước