Trang chủ Vần P

Vần P

L10: Pemphigus

Mã bệnh ICD 10 L10: Pemphigus. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.0: Pemphigus thông thường

Mã bệnh ICD 10 L10.0: Pemphigus thông thường. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.1: Pemphigus sùi

Mã bệnh ICD 10 L10.1: Pemphigus sùi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.2: Pemphigus vảy lá

Mã bệnh ICD 10 L10.2: Pemphigus vảy lá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.3: Pemphigus Brazil

Mã bệnh ICD 10 L10.3: Pemphigus Brazil. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.4: Pemphigus đỏ da

Mã bệnh ICD 10 L10.4: Pemphigus đỏ da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.5: Pemphigus do thuốc

Mã bệnh ICD 10 L10.5: Pemphigus do thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.9: Pemphigus không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L10.9: Pemphigus không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

K93.1*: Phình đại tràng trong bệnh Chagas (B57.3†)

Mã bệnh ICD 10 K93.1*: Phình đại tràng trong bệnh Chagas (B57.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K62.1: Polip trực tràng

Mã bệnh ICD 10 K62.1: Polip trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K63.5: Polyp đại tràng

Mã bệnh ICD 10 K63.5: Polyp đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K59.3: Phình đại tràng, không phần loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K59.3: Phình đại tràng, không phần loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K62.0: Polip hậu môn

Mã bệnh ICD 10 K62.0: Polip hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K31.7: Polyp dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K31.7: Polyp dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†)

Mã bệnh ICD 10 K23.1*: Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14.3: Phì đại gai lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.3: Phì đại gai lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.1: Phì đại tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.1: Phì đại tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

J81: Phù phổi

Mã bệnh ICD 10 J81: Phù phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J68.1: Phù phổi do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi

Mã bệnh ICD 10 J68.1: Phù phổi do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J38.4: Phù thanh quản

Mã bệnh ICD 10 J38.4: Phù thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên