Y40-Y84

Y62.0: Trong mổ

Mã bệnh ICD 10 Y62.0: Trong mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.1: Trong truyền dịch hay máu

Mã bệnh ICD 10 Y62.1: Trong truyền dịch hay máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch

Mã bệnh ICD 10 Y62.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.4: Trong khám nội soi

Mã bệnh ICD 10 Y62.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.5: Trong thông tim

Mã bệnh ICD 10 Y62.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.6: Trong hút, chọc, và thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.6: Trong hút, chọc, và thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y62.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63: Không đảm bảo liều lượng trong chăm sóc nội, ngoại khoa

Mã bệnh ICD 10 Y63: Không đảm bảo liều lượng trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.0: Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch

Mã bệnh ICD 10 Y63.0: Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.1: Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch

Mã bệnh ICD 10 Y63.1: Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác

Mã bệnh ICD 10 Y60.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch

Mã bệnh ICD 10 Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.4: Trong khám nội soi

Mã bệnh ICD 10 Y60.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.5: Trong thông tim

Mã bệnh ICD 10 Y60.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.7: Trong khi thụt

Mã bệnh ICD 10 Y60.7: Trong khi thụt. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật