Y40-Y84

Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác

Mã bệnh ICD 10 Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp

Mã bệnh ICD 10 Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.5: Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh...

Mã bệnh ICD 10 Y63.5: Nhiệt độ không phù hợp trong khi áp tại chỗ hay đắp quanh người. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa

Mã bệnh ICD 10 Y65.8: Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.6: Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất không cần thiết

Mã bệnh ICD 10 Y63.6: Không dùng thuốc, dược chất, sinh chất không cần thiết. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y66: Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa

Mã bệnh ICD 10 Y66: Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.8: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y63.8: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y69: Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại...

Mã bệnh ICD 10 Y69: Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.9: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y63.9: Sự cố trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y70: Dụng cụ gây mê kết hợp với tai biến

Mã bệnh ICD 10 Y70: Dụng cụ gây mê kết hợp với tai biến. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y64: Chất liệu y tế hay sinh học lây nhiễm

Mã bệnh ICD 10 Y64: Chất liệu y tế hay sinh học lây nhiễm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y64.0: Chất liệu y tế, sinh học, máu truyền, chất truyền lây nhiễm

Mã bệnh ICD 10 Y64.0: Chất liệu y tế, sinh học, máu truyền, chất truyền lây nhiễm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y64.1: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm, tiêm hay sử...

Mã bệnh ICD 10 Y64.1: Chất liệu y tế hay sinh học bị lây nhiễm, tiêm hay sử dụng gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.6: Trong hút, chọc, và thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.6: Trong hút, chọc, và thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y62.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63: Không đảm bảo liều lượng trong chăm sóc nội, ngoại khoa

Mã bệnh ICD 10 Y63: Không đảm bảo liều lượng trong chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.0: Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch

Mã bệnh ICD 10 Y63.0: Cho quá nhiều máu hay dịch trong truyền máu, truyền dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y63.1: Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch

Mã bệnh ICD 10 Y63.1: Pha loãng dịch không đúng trong truyền dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật