Y40-Y84
Y42.3: Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống (chống đái tháo đường)
Mã bệnh ICD 10 Y42.3: Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống (chống đái tháo đường). Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.4: chống thụ thai thuốc đường uống
Mã bệnh ICD 10 Y42.4: chống thụ thai thuốc đường uống. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.5: Các thuốc estrogen và progestogen khác
Mã bệnh ICD 10 Y42.5: Các thuốc estrogen và progestogen khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.6: Kháng gonadotrophin, kháng estrogen, kháng androgen không được xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 Y42.6: Kháng gonadotrophin, kháng estrogen, kháng androgen không được xếp loại ở nơi khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.7: Androgen và các chất dị hóa
Mã bệnh ICD 10 Y42.7: Androgen và các chất dị hóa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y41.1: Thuốc chống mycobacter
Mã bệnh ICD 10 Y41.1: Thuốc chống mycobacter. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.8: Các hormon khác, không rõ đặc điểm và các chất thay thế tổng...
Mã bệnh ICD 10 Y42.8: Các hormon khác, không rõ đặc điểm và các chất thay thế tổng hợp của chúng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y41.2: Chống sốt rét và thuốc tác dụng trên đơn bào khác trong máu
Mã bệnh ICD 10 Y41.2: Chống sốt rét và thuốc tác dụng trên đơn bào khác trong máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y42.9: Các loại chống nội tiết tố khác và không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 Y42.9: Các loại chống nội tiết tố khác và không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y41.3: Thuốc chống đơn bào khác
Mã bệnh ICD 10 Y41.3: Thuốc chống đơn bào khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y43: Chất tác dụng toàn thân trước tiên
Mã bệnh ICD 10 Y43: Chất tác dụng toàn thân trước tiên. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y41.4: Thuốc giun
Mã bệnh ICD 10 Y41.4: Thuốc giun. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y43.0: Thuốc chống dị ứng và nôn
Mã bệnh ICD 10 Y43.0: Thuốc chống dị ứng và nôn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.0: Penicillin
Mã bệnh ICD 10 Y40.0: Penicillin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.1: Cefalosporin và các KS β – lactam khác
Mã bệnh ICD 10 Y40.1: Cefalosporin và các KS β - lactam khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.2: Nhóm chloramphenicol
Mã bệnh ICD 10 Y40.2: Nhóm chloramphenicol. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.3: Macrolid
Mã bệnh ICD 10 Y40.3: Macrolid. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.4: Tetracyclin
Mã bệnh ICD 10 Y40.4: Tetracyclin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.5: Aminoglycosid
Mã bệnh ICD 10 Y40.5: Aminoglycosid. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.6: Rifamycin
Mã bệnh ICD 10 Y40.6: Rifamycin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật