S60-S69
S66.1: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 S66.1: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S64.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ tay và bàn tays
Mã bệnh ICD 10 S64.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ tay và bàn tays. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66.2: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 S66.2: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S64.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S64.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66.3: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 S66.3: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S64.9: Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 S64.9: Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66.4: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay cái tại tầm cổ...
Mã bệnh ICD 10 S66.4: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65: Tổn thương mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66.5: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ...
Mã bệnh ICD 10 S66.5: Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.0: Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.0: Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.1: Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.1: Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.2: Tổn thương nông cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.3: Tổn thương sâu cung gan bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái
Mã bệnh ICD 10 S65.4: Tổn thương mạch máu ngòn tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S65.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 S65.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S66: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay