S60-S69

S63.0: Sai khớp cổ tay

Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.1: Sai khớp ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S63.1: Sai khớp ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay

Mã bệnh ICD 10 S63.3: Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.4: Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón...

Mã bệnh ICD 10 S63.4: Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt ngón (khớp). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.5: Bong gân và căng cơ cổ tay

Mã bệnh ICD 10 S63.5: Bong gân và căng cơ cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.6: Bong gân và căng cơ các ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S63.6: Bong gân và căng cơ các ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S63.7: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S63.7: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64: Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S64: Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.0: Tổn thương dây thần kinh xương trụ tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S64.0: Tổn thương dây thần kinh xương trụ tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.4: Gẫy nhiều xương đốt bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.4: Gẫy nhiều xương đốt bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.1: Tổn thương dây thần kinh giữa tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S64.1: Tổn thương dây thần kinh giữa tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.5: Gẫy xương ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 S62.5: Gẫy xương ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S64.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 S64.3: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay

Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S64.4: Tổn thương dây thần kinh ngón tay của ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay