S60-S69

S67.0: Tổn thương dập nát ngón tay cái và các ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S67.0: Tổn thương dập nát ngón tay cái và các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S67.8: Tổn thương dập nát phần khác và chưa xác định của cổ tay...

Mã bệnh ICD 10 S67.8: Tổn thương dập nát phần khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68: Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S68: Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.0: Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một phần)

Mã bệnh ICD 10 S68.0: Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một phần). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.1: Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một phần)

Mã bệnh ICD 10 S68.1: Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một phần). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.2: Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn thuần (toàn phần)...

Mã bệnh ICD 10 S68.2: Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn thuần (toàn phần) (một phần). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.3: Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với phần khác...

Mã bệnh ICD 10 S68.3: Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với phần khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.4: Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S68.4: Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.8: Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S68.8: Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S68.9: Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S68.9: Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S69: Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S69: Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66.6: Tổn thương đa cơ gấp và gân tại tầm cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 S66.6: Tổn thương đa cơ gấp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S69.7: Đa tổn thương cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S69.7: Đa tổn thương cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66.7: Tổn thương đa cơ duỗi và gân tại tầm cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 S66.7: Tổn thương đa cơ duỗi và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S69.8: Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S69.8: Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66.8: Tổn thương cơ khác và gân tầm cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S66.8: Tổn thương cơ khác và gân tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S69.9: Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S69.9: Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S66.9: Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại tầm cổ tay và...

Mã bệnh ICD 10 S66.9: Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S67: Tổn thương dập nát cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S67: Tổn thương dập nát cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác

Mã bệnh ICD 10 S65.5: Tổn thương mạch máu ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay