G40-G47
G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47: Rối loạn giấc ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47: Rối loạn giấc ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.0: Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]
Mã bệnh ICD 10 G47.0: Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.1: Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]
Mã bệnh ICD 10 G47.1: Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.2: Rối loạn chu kỳ thức ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47.2: Rối loạn chu kỳ thức ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.3: Ngừng thở khi ngủ
Mã bệnh ICD 10 G47.3: Ngừng thở khi ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.4: Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột
Mã bệnh ICD 10 G47.4: Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác
Mã bệnh ICD 10 G47.8: Rối loạn giấc ngủ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G47.9: Rối loạn giấc ngủ, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 G47.9: Rối loạn giấc ngủ, không biệt định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan
Mã bệnh ICD 10 G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.0: Hội chứng động mạch sống – nền
Mã bệnh ICD 10 G45.0: Hội chứng động mạch sống - nền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)
Mã bệnh ICD 10 G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên
Mã bệnh ICD 10 G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.3: Mù thóang qua
Mã bệnh ICD 10 G45.3: Mù thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.4: Quên toàn bộ thóang qua
Mã bệnh ICD 10 G45.4: Quên toàn bộ thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan
Mã bệnh ICD 10 G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát