G40-G47
G44.8: Chứng đau đầu xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G44.8: Chứng đau đầu xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan
Mã bệnh ICD 10 G45: Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.0: Hội chứng động mạch sống – nền
Mã bệnh ICD 10 G45.0: Hội chứng động mạch sống - nền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)
Mã bệnh ICD 10 G45.1: Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên
Mã bệnh ICD 10 G45.2: Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.3: Mù thóang qua
Mã bệnh ICD 10 G45.3: Mù thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.4: Quên toàn bộ thóang qua
Mã bệnh ICD 10 G45.4: Quên toàn bộ thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan
Mã bệnh ICD 10 G45.8: Cơn thiếu máu não thóang qua khác và hội chứng liên quan. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G45.9: Cơn thiếu máu não thóang qua không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46*: Hội chứng mạch máu não trong bệnh mạch não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†)
Mã bệnh ICD 10 G46.0*: Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G40.8: Động kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G40.8: Động kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G44.0: Hội chứng đau đầu chuỗi
Mã bệnh ICD 10 G44.0: Hội chứng đau đầu chuỗi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G40.9: Động kinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G40.9: Động kinh không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41: Trạng thái động kinh
Mã bệnh ICD 10 G41: Trạng thái động kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.0: Trạng thái động kinh cơn lớn
Mã bệnh ICD 10 G41.0: Trạng thái động kinh cơn lớn. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.1: Trạng thái động kinh cơn nhỏ
Mã bệnh ICD 10 G41.1: Trạng thái động kinh cơn nhỏ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.2: Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp
Mã bệnh ICD 10 G41.2: Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.8: Trạng thái động kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G41.8: Trạng thái động kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G41.9: Trạng thái động kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G41.9: Trạng thái động kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát