C81-C96

C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin

Mã bệnh ICD 10 C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định

Mã bệnh ICD 10 C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK

Mã bệnh ICD 10 C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi

Mã bệnh ICD 10 C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86.1: U lympho tế bào T gan- lách

Mã bệnh ICD 10 C86.1: U lympho tế bào T gan- lách. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột

Mã bệnh ICD 10 C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83: U Lympho dạng không phải nang

Mã bệnh ICD 10 C83: U Lympho dạng không phải nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ

Mã bệnh ICD 10 C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác

Mã bệnh ICD 10 C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.1: U lympho không Hodgkin tế bào Mantle

Mã bệnh ICD 10 C83.1: U lympho không Hodgkin tế bào Mantle. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.2: U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.2: U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.3: U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C83.3: U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.7: U lympho Burkitt

Mã bệnh ICD 10 C83.7: U lympho Burkitt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.8: U lympho không phải dạng nang khác

Mã bệnh ICD 10 C83.8: U lympho không phải dạng nang khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác...

Mã bệnh ICD 10 C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành

Mã bệnh ICD 10 C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính