C81-C96

C83.3: U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C83.3: U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.7: U lympho Burkitt

Mã bệnh ICD 10 C83.7: U lympho Burkitt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.8: U lympho không phải dạng nang khác

Mã bệnh ICD 10 C83.8: U lympho không phải dạng nang khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa

Mã bệnh ICD 10 C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb

Mã bệnh ICD 10 C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.5: U lympho trung tâm nang tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C82.5: U lympho trung tâm nang tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.6: U lympho trung tâm nang da

Mã bệnh ICD 10 C82.6: U lympho trung tâm nang da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81: U lympho Hodgkin

Mã bệnh ICD 10 C81: U lympho Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt

Mã bệnh ICD 10 C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào

Mã bệnh ICD 10 C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác

Mã bệnh ICD 10 C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82: U lympho dạng nang

Mã bệnh ICD 10 C82: U lympho dạng nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.0: U lympho dạng nang độ 1

Mã bệnh ICD 10 C82.0: U lympho dạng nang độ 1. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính