Trang chủ Vần X
Vần X
X99: Tấn công bằng vật nhọn, sắc
Mã bệnh ICD 10 X99: Tấn công bằng vật nhọn, sắc. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X84: Cố tình tự hại bằng các phương tiện không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 X84: Cố tình tự hại bằng các phương tiện không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X60-X84 Cố tình tự hại
X85: Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học
Mã bệnh ICD 10 X85: Tấn công bằng thuốc, dược chất và chất sinh học. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X86: Tấn công bằng chất ăn da
Mã bệnh ICD 10 X86: Tấn công bằng chất ăn da. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X87: Tấn công bằng chất diệt súc vật
Mã bệnh ICD 10 X87: Tấn công bằng chất diệt súc vật. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X88: Tấn công bằng khí và hơi nước
Mã bệnh ICD 10 X88: Tấn công bằng khí và hơi nước. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X89: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại khác biết rõ đặc...
Mã bệnh ICD 10 X89: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại khác biết rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X90: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 X90: Tấn công bằng hóa chất hay chất có hại không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X91: Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở
Mã bệnh ICD 10 X91: Tấn công bằng treo, làm nghẹt, ngạt thở. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X92: Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước
Mã bệnh ICD 10 X92: Tấn công bằng bỏ xuống nước, làm ngập nước. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X93: Tấn công bằng đạn súng tay
Mã bệnh ICD 10 X93: Tấn công bằng đạn súng tay. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X94: Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn
Mã bệnh ICD 10 X94: Tấn công bằng súng trường, súng ngắn và súng lớn hơn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X79: Cố tình tự hại bằng vật tầy
Mã bệnh ICD 10 X79: Cố tình tự hại bằng vật tầy. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X60-X84 Cố tình tự hại
X95: Tấn công bằng súng khác và không rõ đặc điểm
Mã bệnh ICD 10 X95: Tấn công bằng súng khác và không rõ đặc điểm. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X80: Cố tình tự hại bằng nhảy từ 1 chỗ cao
Mã bệnh ICD 10 X80: Cố tình tự hại bằng nhảy từ 1 chỗ
cao. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X60-X84 Cố tình tự hại
X96: Tấn công bằng chất nổ
Mã bệnh ICD 10 X96: Tấn công bằng chất nổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X81: Cố tình tự hại bằng nhẩy hay nằm ra trước vật đang chuyển...
Mã bệnh ICD 10 X81: Cố tình tự hại bằng nhẩy hay nằm ra trước vật đang chuyển động. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X60-X84 Cố tình tự hại
X97: Tấn công bằng khói, cháy và lửa
Mã bệnh ICD 10 X97: Tấn công bằng khói, cháy và lửa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công
X82: Cố tình tự hại bằng đâm xe động cơ
Mã bệnh ICD 10 X82: Cố tình tự hại bằng đâm xe động cơ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X60-X84 Cố tình tự hại
X98: Tấn công bằng hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng
Mã bệnh ICD 10 X98: Tấn công bằng hơi nước, hơi nước nóng và vật nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính X85-Y09 Tấn công