Trang chủ Vần V

Vần V

S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.1: Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu

Mã bệnh ICD 10 S46.1: Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.2: Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu

Mã bệnh ICD 10 S46.2: Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.3: Vết thương cơ và gân cơ tam đầu

Mã bệnh ICD 10 S46.3: Vết thương cơ và gân cơ tam đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.7: Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S46.7: Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.8: Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S46.8: Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.9: Vết thương cơ và gân không xác định tại vai và cánh tay...

Mã bệnh ICD 10 S46.9: Vết thương cơ và gân không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.3: Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.7: Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.8: Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.0: Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.1: Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.2: Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách

Mã bệnh ICD 10 S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da

Mã bệnh ICD 10 S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay