Trang chủ Vần V

Vần V

S91.0: Vết thương hở tại cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S91.0: Vết thương hở tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.1: Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S91.1: Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.2: Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S91.2: Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S83.2: Vết rách sụn chêm, hiện tại

Mã bệnh ICD 10 S83.2: Vết rách sụn chêm, hiện tại. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81: Vết thương hở tại cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S81: Vết thương hở tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.0: Vết thương hở đầu gối

Mã bệnh ICD 10 S81.0: Vết thương hở đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S71: Vết thương hở tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 S71: Vết thương hở tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.0: Vết thương hở tại háng

Mã bệnh ICD 10 S71.0: Vết thương hở tại háng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.1: Vết thương hở tại đùi

Mã bệnh ICD 10 S71.1: Vết thương hở tại đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S71.8: Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu

Mã bệnh ICD 10 S71.8: Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi

S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61.8: Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S61.9: Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 S61: Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.0: Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S61.0: Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S61.1: Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay

S51: Vết thương hở ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S51: Vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay

Mã bệnh ICD 10 S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay