Trang chủ Vần V
Vần V
B97.4: Virus hợp bào đường hô hấp gây các bệnh đã được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 B97.4: Virus hợp bào đường hô hấp gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B95-B98 Các tác nhân vi khuẩn, virus và tác nhân gây nhiễm khuẩn khác
B65.3: Viêm da do ấu trùng
Mã bệnh ICD 10 B65.3: Viêm da do ấu trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B58.1†: Viêm gan do toxoplasma (K77.0*)
Mã bệnh ICD 10 B58.1†: Viêm gan do toxoplasma (K77.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B58.2†: Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*)
Mã bệnh ICD 10 B58.2†: Viêm não màng não do toxoplasma (G05.2*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B37.0: Viêm miệng do candida
Mã bệnh ICD 10 B37.0: Viêm miệng do candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*)
Mã bệnh ICD 10 B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*)
Mã bệnh ICD 10 B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*)
Mã bệnh ICD 10 B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B30.0†: Viêm kết – giác mạc do adenovirus (H19.2*)
Mã bệnh ICD 10 B30.0†: Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30.1†: Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*)
Mã bệnh ICD 10 B30.1†: Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30.2: Viêm hầu – kết mạc do virus
Mã bệnh ICD 10 B30.2: Viêm hầu - kết mạc do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30.3†: Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường ruột) (H13.1*)
Mã bệnh ICD 10 B30.3†: Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường ruột) (H13.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30.8†: Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*)
Mã bệnh ICD 10 B30.8†: Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30.9: Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B30.9: Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B33.2: Viêm tim do virus
Mã bệnh ICD 10 B33.2: Viêm tim do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B30: Viêm kết mạc do virus
Mã bệnh ICD 10 B30: Viêm kết mạc do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B25.0†: Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*)
Mã bệnh ICD 10 B25.0†: Viêm phổi do cytomegalovirus (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B25.1†: Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*)
Mã bệnh ICD 10 B25.1†: Viêm gan do cytomegalovirus (K77.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B25.2†: Viêm tụy do cytomegalovirus (K87.1*)
Mã bệnh ICD 10 B25.2†: Viêm tụy do cytomegalovirus (K87.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*)
Mã bệnh ICD 10 B26.0†: Viêm tinh hoàn do quai bị (N51.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác