Trang chủ Vần V

Vần V

H10.8: Viêm kết mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H10.8: Viêm kết mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

H10.9: Viêm kết mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H10.9: Viêm kết mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

H04.4: Viêm lệ đạo mãn tính

Mã bệnh ICD 10 H04.4: Viêm lệ đạo mãn tính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H05.0: Viêm hốc mắt cấp tính

Mã bệnh ICD 10 H05.0: Viêm hốc mắt cấp tính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H05.1: Viêm hốc mắt mãn tính

Mã bệnh ICD 10 H05.1: Viêm hốc mắt mãn tính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H04.0: Viêm tuyến lệ

Mã bệnh ICD 10 H04.0: Viêm tuyến lệ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H04.3: Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H04.3: Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H01: Viêm khác của mí mắt

Mã bệnh ICD 10 H01: Viêm khác của mí mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H01.0: Viêm bờ mi

Mã bệnh ICD 10 H01.0: Viêm bờ mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H01.8: Viêm mí mắt xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H01.8: Viêm mí mắt xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H01.9: Viêm mí mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H01.9: Viêm mí mắt không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

G72.4: Viêm cơ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G72.4: Viêm cơ, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G61: Viêm đa dây thần kinh

Mã bệnh ICD 10 G61: Viêm đa dây thần kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G60-G64 Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác

G58.7: Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ

Mã bệnh ICD 10 G58.7: Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G51.1: Viêm hạch gối

Mã bệnh ICD 10 G51.1: Viêm hạch gối. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G36.0: Viêm tủy thị thần kinh [Devic]

Mã bệnh ICD 10 G36.0: Viêm tủy thị thần kinh [Devic]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G36.1: Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp

Mã bệnh ICD 10 G36.1: Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.3: Viêm tủy ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung...

Mã bệnh ICD 10 G37.3: Viêm tủy ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.4: Viêm tủy hoại tử bán cấp

Mã bệnh ICD 10 G37.4: Viêm tủy hoại tử bán cấp. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G24.3: Vẹo cổ

Mã bệnh ICD 10 G24.3: Vẹo cổ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động