Trang chủ Vần V

Vần V

K05: Viêm nướu và bệnh nha chu

Mã bệnh ICD 10 K05: Viêm nướu và bệnh nha chu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.0: Viêm nướu cấp

Mã bệnh ICD 10 K05.0: Viêm nướu cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.1: Viêm nướu mãn

Mã bệnh ICD 10 K05.1: Viêm nướu mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.2: Viêm nha chu cấp

Mã bệnh ICD 10 K05.2: Viêm nha chu cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K05.3: Viêm nha chu mãn

Mã bệnh ICD 10 K05.3: Viêm nha chu mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

J69.8: Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác

Mã bệnh ICD 10 J69.8: Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.8: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác

Mã bệnh ICD 10 J67.8: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.9: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J67.9: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J68.0: Viêm phế quản và viêm phổi do hóa chất, chất khí, khói và...

Mã bệnh ICD 10 J68.0: Viêm phế quản và viêm phổi do hóa chất, chất khí, khói và chất bay hơi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J68.2: Viêm đường hô hấp trên do hóa chất, khí, khói và chất bay...

Mã bệnh ICD 10 J68.2: Viêm đường hô hấp trên do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi, chưa phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69: Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng

Mã bệnh ICD 10 J69: Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69.0: Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn

Mã bệnh ICD 10 J69.0: Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69.1: Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu

Mã bệnh ICD 10 J69.1: Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ

Mã bệnh ICD 10 J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ

Mã bệnh ICD 10 J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần

Mã bệnh ICD 10 J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41.1: Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ

Mã bệnh ICD 10 J41.1: Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J41.8: Viêm phế quản mãn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)

Mã bệnh ICD 10 J41.8: Viêm phế quản mãn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J42: Viêm phế quản mãn tính không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J42: Viêm phế quản mãn tính không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính