Trang chủ Vần V
Vần V
K51.9: Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K51.9: Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K52: Viêm dạ dày – ruột và viêm đại tràng khác không nhiễm trùng...
Mã bệnh ICD 10 K52: Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không nhiễm trùng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51: Viêm loét đại tràng chảy máu
Mã bệnh ICD 10 K51: Viêm loét đại tràng chảy máu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.0: Viêm loét toàn ruột (mãn tính)
Mã bệnh ICD 10 K51.0: Viêm loét toàn ruột (mãn tính). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.1: Viêm loét hồi – đại tràng(mãn)
Mã bệnh ICD 10 K51.1: Viêm loét hồi - đại tràng(mãn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.2: Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn)
Mã bệnh ICD 10 K51.2: Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.3: Viêm loét đại tràng sigma – trực tràng chảy máu (mạn)
Mã bệnh ICD 10 K51.3: Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K36: Viêm ruột thừa khác
Mã bệnh ICD 10 K36: Viêm ruột thừa khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K37: Viêm ruột thừa không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú
Mã bệnh ICD 10 K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.9: Viêm ruột thừa cấp – không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K35.9: Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K35: Viêm ruột thừa cấp
Mã bệnh ICD 10 K35: Viêm ruột thừa cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K29: Viêm dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K29: Viêm dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính
Mã bệnh ICD 10 K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K29.1: Viêm dạ dày cấp khác
Mã bệnh ICD 10 K29.1: Viêm dạ dày cấp khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng