Trang chủ Vần P
Vần P
O04: Phá thai nội khoa
Mã bệnh ICD 10 O04: Phá thai nội khoa. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.4: Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
Mã bệnh ICD 10 O05.4: Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.0: Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn...
Mã bệnh ICD 10 O04.0: Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.5: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng...
Mã bệnh ICD 10 O05.5: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.1: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều...
Mã bệnh ICD 10 O04.1: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.6: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng...
Mã bệnh ICD 10 O05.6: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.2: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
Mã bệnh ICD 10 O04.2: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.7: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng...
Mã bệnh ICD 10 O05.7: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.3: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển...
Mã bệnh ICD 10 O04.3: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.8: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng...
Mã bệnh ICD 10 O05.8: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.4: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
Mã bệnh ICD 10 O04.4: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.9: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến...
Mã bệnh ICD 10 O05.9: Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.5: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...
Mã bệnh ICD 10 O04.5: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O06: Phá thai chưa xác định rõ
Mã bệnh ICD 10 O06: Phá thai chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O04.6: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...
Mã bệnh ICD 10 O04.6: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O06.0: Phá thai chưa xác định rõ (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng...
Mã bệnh ICD 10 O06.0: Phá thai chưa xác định rõ (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
N90.6: Phì đại âm hộ
Mã bệnh ICD 10 N90.6: Phì đại âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.0: Polyp thân tử cung
Mã bệnh ICD 10 N84.0: Polyp thân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.1: Polyp cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N84.1: Polyp cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N84.2: Polyp âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N84.2: Polyp âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ