Trang chủ Vần N
Vần N
A41: Nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 A41: Nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39: Nhiễm trùng do não mô cầu
Mã bệnh ICD 10 A39: Nhiễm trùng do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính
Mã bệnh ICD 10 A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A31.9: Nhiễm khuẩn mycobacteria không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A31.9: Nhiễm khuẩn mycobacteria không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes
Mã bệnh ICD 10 A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da
Mã bệnh ICD 10 A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A32.7: Nhiễm trùng do listeria
Mã bệnh ICD 10 A32.7: Nhiễm trùng do listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A27.9: Nhiễm leptospira, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A27.9: Nhiễm leptospira, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A28.2: Nhiễm yersinia ngoài ruột
Mã bệnh ICD 10 A28.2: Nhiễm yersinia ngoài ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A31: Nhiễm trùng do mycobacteria khác
Mã bệnh ICD 10 A31: Nhiễm trùng do mycobacteria khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A31.0: Nhiễm mycobacteria ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A31.0: Nhiễm mycobacteria ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A31.1: Nhiễm mycobacteria ở da
Mã bệnh ICD 10 A31.1: Nhiễm mycobacteria ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A31.8: Nhiễm khuẩn mycobacteria khác
Mã bệnh ICD 10 A31.8: Nhiễm khuẩn mycobacteria khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A24.3: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei khác
Mã bệnh ICD 10 A24.3: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.4: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A24.4: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A26.7: Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix
Mã bệnh ICD 10 A26.7: Nhiễm trùng huyết do Erysipelothrix. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.0: Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa)
Mã bệnh ICD 10 A24.0: Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.1: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp
Mã bệnh ICD 10 A24.1: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.2: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei bán cấp và mãn tính
Mã bệnh ICD 10 A24.2: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei bán cấp và mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người