Trang chủ Vần N

Vần N

A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces

Mã bệnh ICD 10 A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng

Mã bệnh ICD 10 A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae

Mã bệnh ICD 10 A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí

Mã bệnh ICD 10 A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác

Mã bệnh ICD 10 A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A

Mã bệnh ICD 10 A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B

Mã bệnh ICD 10 A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D

Mã bệnh ICD 10 A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae

Mã bệnh ICD 10 A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác

Mã bệnh ICD 10 A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41: Nhiễm trùng khác

Mã bệnh ICD 10 A41: Nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39: Nhiễm trùng do não mô cầu

Mã bệnh ICD 10 A39: Nhiễm trùng do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính

Mã bệnh ICD 10 A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính

Mã bệnh ICD 10 A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác