Trang chủ Vần N
Vần N
B09: Nhiễm virus không đặc hiệu, có biểu hiện tổn thương tại da và...
Mã bệnh ICD 10 B09: Nhiễm virus không đặc hiệu, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc,...
Mã bệnh ICD 10 B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.9: Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B00.9: Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
A88: Nhiễm virus khác của hệ thần kinh trung ương, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 A88: Nhiễm virus khác của hệ thần kinh trung ương, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A88.8: Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 A88.8: Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A89: Nhiễm virus không đặc hiệu của hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 A89: Nhiễm virus không đặc hiệu của hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A81.8: Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 A81.8: Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc...
Mã bệnh ICD 10 A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A79.9: Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A79.9: Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia
A69.1: Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác
Mã bệnh ICD 10 A69.1: Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.8: Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A69.8: Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A69.9: Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A69.9: Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác
A54.9: Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A54.9: Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A49.2: Nhiễm Haemophilus influenzae, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.2: Nhiễm Haemophilus influenzae, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.3: Nhiễm Mycoplasma, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.3: Nhiễm Mycoplasma, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.8: Nhiễm khuẩn khác, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.8: Nhiễm khuẩn khác, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.9: Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A49.9: Nhiễm khuẩn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49: Nhiễm trùng ở các vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 A49: Nhiễm trùng ở các vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.0: Nhiễm trùng tụ cầu, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.0: Nhiễm trùng tụ cầu, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A49.1: Nhiễm trùng liên cầu, không xác định được vị trí
Mã bệnh ICD 10 A49.1: Nhiễm trùng liên cầu, không xác định được vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác