Trang chủ Vần N

Vần N

F50.5: Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác

Mã bệnh ICD 10 F50.5: Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F50-F59 Hội chứng hành vi kết hợp với rối loạn sinh lý và nhân tố cơ thể

F51.1: Ngủ nhiều không thực tổn

Mã bệnh ICD 10 F51.1: Ngủ nhiều không thực tổn. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F50-F59 Hội chứng hành vi kết hợp với rối loạn sinh lý và nhân tố cơ thể

F42.0: Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế

Mã bệnh ICD 10 F42.0: Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu thế. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

E87.3: Nhiễm kiềm

Mã bệnh ICD 10 E87.3: Nhiễm kiềm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E87.2: Nhiễm toan

Mã bệnh ICD 10 E87.2: Nhiễm toan. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E76.0: Nhiễm mucopolysaccharid, typ I

Mã bệnh ICD 10 E76.0: Nhiễm mucopolysaccharid, typ I. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E76.1: Nhiễm mucopolysaccharid, typ II

Mã bệnh ICD 10 E76.1: Nhiễm mucopolysaccharid, typ II. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E76.2: Nhiễm mucopolysaccharid khác

Mã bệnh ICD 10 E76.2: Nhiễm mucopolysaccharid khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E76.3: Nhiễm mucopolysaccharid không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E76.3: Nhiễm mucopolysaccharid không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E70-E90 Rối loạn chuyển hóa

E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]

Mã bệnh ICD 10 E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả

Mã bệnh ICD 10 E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.1: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc

Mã bệnh ICD 10 E05.1: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.2: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc

Mã bệnh ICD 10 E05.2: Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.3: Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ

Mã bệnh ICD 10 E05.3: Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.4: Nhiễm độc giáp do dùng thuốc

Mã bệnh ICD 10 E05.4: Nhiễm độc giáp do dùng thuốc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.8: Nhiễm độc giáp khác

Mã bệnh ICD 10 E05.8: Nhiễm độc giáp khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

D73.4: Nang lách

Mã bệnh ICD 10 D73.4: Nang lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73.5: Nhồi máu lách

Mã bệnh ICD 10 D73.5: Nhồi máu lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành