Trang chủ Vần M

Vần M

I02.9: Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 I02.9: Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

H54.4: Mù, một mắt

Mã bệnh ICD 10 H54.4: Mù, một mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa

H54.7: Mất thị lực, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H54.7: Mất thị lực, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa

H54.0: Mù, hai mắt

Mã bệnh ICD 10 H54.0: Mù, hai mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa

H21.4: Màng đồng từ

Mã bệnh ICD 10 H21.4: Màng đồng từ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H11.0: Mộng thịt

Mã bệnh ICD 10 H11.0: Mộng thịt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

G51.4: Máy cơ mặt

Mã bệnh ICD 10 G51.4: Máy cơ mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G45.3: Mù thóang qua

Mã bệnh ICD 10 G45.3: Mù thóang qua. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43: Migraine

Mã bệnh ICD 10 G43: Migraine. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43.0: Migraine không có aura (thóang báo) (migraine chung)

Mã bệnh ICD 10 G43.0: Migraine không có aura (thóang báo) (migraine chung). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43.1: Migraine có aura (thóang báo) (migraine cổ điển)

Mã bệnh ICD 10 G43.1: Migraine có aura (thóang báo) (migraine cổ điển). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43.3: Migraine biến chứng

Mã bệnh ICD 10 G43.3: Migraine biến chứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43.8: Migraine khác

Mã bệnh ICD 10 G43.8: Migraine khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G43.9: Migraine, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G43.9: Migraine, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G36: Mất myelin rải rác cấp tính khác

Mã bệnh ICD 10 G36: Mất myelin rải rác cấp tính khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G36.8: Mất myelin rải rác cấp tính xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G36.8: Mất myelin rải rác cấp tính xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G36.9: Mất myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G36.9: Mất myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G37.1: Mất myelin trung tâm của thể trai

Mã bệnh ICD 10 G37.1: Mất myelin trung tâm của thể trai. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng

G25.5: Múa giật khác

Mã bệnh ICD 10 G25.5: Múa giật khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G25.4: Múa giật do thuốc

Mã bệnh ICD 10 G25.4: Múa giật do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động