Trang chủ Vần M

Vần M

L50.8: Mày đay khác

Mã bệnh ICD 10 L50.8: Mày đay khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.9: Mày đay, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L50.9: Mày đay, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50: Mày đay

Mã bệnh ICD 10 L50: Mày đay. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

L50.0: Mày đay dị ứng

Mã bệnh ICD 10 L50.0: Mày đay dị ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban

K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị

Mã bệnh ICD 10 K22.0: Mất khả năng giãn của tâm vị. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K13.2: Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới

Mã bệnh ICD 10 K13.2: Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.0: Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống

Mã bệnh ICD 10 K08.0: Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu...

Mã bệnh ICD 10 K08.1: Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.0: Mòn răng quá mức

Mã bệnh ICD 10 K03.0: Mòn răng quá mức. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.1: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.1: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K03.2: Mòn răng

Mã bệnh ICD 10 K03.2: Mòn răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

J86: Mủ lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 J86: Mủ lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò

Mã bệnh ICD 10 J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò

Mã bệnh ICD 10 J86.9: Mủ lồng ngực không có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới

J92: Mảng màng phổi

Mã bệnh ICD 10 J92: Mảng màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J92.0: Mảng màng phổi do amian

Mã bệnh ICD 10 J92.0: Mảng màng phổi do amian. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

J92.9: Mảng màng phổi không do amian

Mã bệnh ICD 10 J92.9: Mảng màng phổi không do amian. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi

I23: Một số biến chứng thường gặp sau nhồi máu cơ tim cấp

Mã bệnh ICD 10 I23: Một số biến chứng thường gặp sau nhồi máu cơ tim cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ

I02: Múa giật do thấp

Mã bệnh ICD 10 I02: Múa giật do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp

I02.0: Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 I02.0: Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp