Trang chủ Vần L
Vần L
A16.5: Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn...
Mã bệnh ICD 10 A16.5: Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A16.7: Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về...
Mã bệnh ICD 10 A16.7: Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A16.8: Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi...
Mã bệnh ICD 10 A16.8: Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A16.9: Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác...
Mã bệnh ICD 10 A16.9: Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A17†: Lao hệ thần kinh
Mã bệnh ICD 10 A17†: Lao hệ thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A17.8†: Lao khác của hệ thần kinh
Mã bệnh ICD 10 A17.8†: Lao khác của hệ thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A17.9†: Lao hệ thần kinh, không đặc hiệu (G99.8*)
Mã bệnh ICD 10 A17.9†: Lao hệ thần kinh, không đặc hiệu (G99.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A18: Lao các cơ quan khác
Mã bệnh ICD 10 A18: Lao các cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.8: Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học
Mã bệnh ICD 10 A15.8: Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15: Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
Mã bệnh ICD 10 A15: Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.0: Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm
Mã bệnh ICD 10 A15.0: Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.1: Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy
Mã bệnh ICD 10 A15.1: Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.2: Lao phổi, xác nhận về mô học
Mã bệnh ICD 10 A15.2: Lao phổi, xác nhận về mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.3: Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định loài
Mã bệnh ICD 10 A15.3: Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.4: Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học hoặc...
Mã bệnh ICD 10 A15.4: Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học hoặc mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.5: Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng...
Mã bệnh ICD 10 A15.5: Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.6: Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học
Mã bệnh ICD 10 A15.6: Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao
A15.7: Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô...
Mã bệnh ICD 10 A15.7: Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao