Trang chủ Vần L

Vần L

G51.0: Liệt Bell

Mã bệnh ICD 10 G51.0: Liệt Bell. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G23.1: Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele-Richardson-Olszewski]

Mã bệnh ICD 10 G23.1: Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele-Richardson-Olszewski]. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24: Loạn trương lực cơ

Mã bệnh ICD 10 G24: Loạn trương lực cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.0: Loạn trương lực cơ do thuốc

Mã bệnh ICD 10 G24.0: Loạn trương lực cơ do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.1: Loạn trương lực cơ gia đình tự phát

Mã bệnh ICD 10 G24.1: Loạn trương lực cơ gia đình tự phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.2: Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 G24.2: Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.4: Loạn trương lực cơ mặt – miệng nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 G24.4: Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.8: Loạn trương lực cơ khác

Mã bệnh ICD 10 G24.8: Loạn trương lực cơ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G24.9: Loạn trương lực cơ, không xác định

Mã bệnh ICD 10 G24.9: Loạn trương lực cơ, không xác định. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động

G11.4: Liệt cứng hai chân di truyền

Mã bệnh ICD 10 G11.4: Liệt cứng hai chân di truyền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương

G04.1: Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới

Mã bệnh ICD 10 G04.1: Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G00-G09 Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

F65.4: Loạn dục với trẻ em

Mã bệnh ICD 10 F65.4: Loạn dục với trẻ em. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F65.5: Loạn dục gây đau chủ động và bị động

Mã bệnh ICD 10 F65.5: Loạn dục gây đau chủ động và bị động. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F64.0: Loạn dục chuyển giới

Mã bệnh ICD 10 F64.0: Loạn dục chuyển giới. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F64.1: Loạn dục cải trang, vai trò kép

Mã bệnh ICD 10 F64.1: Loạn dục cải trang, vai trò kép. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F65.0: Loạn dục đồ vật

Mã bệnh ICD 10 F65.0: Loạn dục đồ vật. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F65.1: Loạn dục cải trang đồ vật

Mã bệnh ICD 10 F65.1: Loạn dục cải trang đồ vật. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F65.2: Loạn dục phô bày

Mã bệnh ICD 10 F65.2: Loạn dục phô bày. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F65.3: Loạn dục nhìn trộm

Mã bệnh ICD 10 F65.3: Loạn dục nhìn trộm. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F55: Lạm dụng các chất không gây nghiện

Mã bệnh ICD 10 F55: Lạm dụng các chất không gây nghiện. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F50-F59 Hội chứng hành vi kết hợp với rối loạn sinh lý và nhân tố cơ thể