Trang chủ Vần L

Vần L

G83.2: Liệt một chi trên

Mã bệnh ICD 10 G83.2: Liệt một chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G83.3: Liệt một chi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G83.3: Liệt một chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G90.4: Loạn phản xạ tự quản

Mã bệnh ICD 10 G90.4: Loạn phản xạ tự quản. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82: Liệt hai chân và liệt tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.0: Liệt mềm hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.0: Liệt mềm hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.1: Liệt cứng hai chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G82.1: Liệt cứng hai chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.2: Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.3: Liệt mềm tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.3: Liệt mềm tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.4: Liệt cứng tứ chi

Mã bệnh ICD 10 G82.4: Liệt cứng tứ chi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G82.5: Liệt tứ chi, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G83.0: Liệt hai chi trên

Mã bệnh ICD 10 G83.0: Liệt hai chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81: Liệt nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81: Liệt nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.0: Liệt mềm nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81.0: Liệt mềm nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.1: Liệt cứng nửa người

Mã bệnh ICD 10 G81.1: Liệt cứng nửa người. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G81.9: Liệt nửa người không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G81.9: Liệt nửa người không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G72.3: Liệt chu kỳ

Mã bệnh ICD 10 G72.3: Liệt chu kỳ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G71.0: Loạn dưỡng cơ

Mã bệnh ICD 10 G71.0: Loạn dưỡng cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G53.1*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh...

Mã bệnh ICD 10 G53.1*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.2*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit (D86.8†)

Mã bệnh ICD 10 G53.2*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit (D86.8†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G53.3*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†)

Mã bệnh ICD 10 G53.3*: Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh