Trang chủ Vần H

Vần H

R29.1: Hội chứng (co cứng) màng não

Mã bệnh ICD 10 R29.1: Hội chứng (co cứng) màng não. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R25-R29 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ thần kinh và hệ cơ xương

R06.7: Hắt hơi

Mã bệnh ICD 10 R06.7: Hắt hơi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

R02: Hoại thư, chưa được phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 R02: Hoại thư, chưa được phân loại ở nơi khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

R04.2: Ho ra máu

Mã bệnh ICD 10 R04.2: Ho ra máu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

R05: Ho

Mã bệnh ICD 10 R05: Ho. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

Q98.4: Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q98.4: Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q98.0: Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY

Mã bệnh ICD 10 Q98.0: Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q98.1: Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q98.1: Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q98.2: Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46,XX

Mã bệnh ICD 10 Q98.2: Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46,XX. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96: Hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96: Hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.9: Hội chứng Turner, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q96.9: Hội chứng Turner, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q90: Hội chứng Down

Mã bệnh ICD 10 Q90: Hội chứng Down. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q90.9: Hội chứng Down không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q90.9: Hội chứng Down không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q91: Hội chứng Edwards và hội chứng Patau

Mã bệnh ICD 10 Q91: Hội chứng Edwards và hội chứng Patau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q91.3: Hội chứng Edward không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q91.3: Hội chứng Edward không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q91.7: Hội chứng Patau, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q91.7: Hội chứng Patau, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q86.1: Hội chứng hydantoin bào thai

Mã bệnh ICD 10 Q86.1: Hội chứng hydantoin bào thai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.4: Hội chứng Marfan

Mã bệnh ICD 10 Q87.4: Hội chứng Marfan. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85: Hội chứng u thần kinh – da ngoại bì, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q85: Hội chứng u thần kinh - da ngoại bì, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q85.8: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q85.8: Hội chứng u thần kinh da ngoại bì khác, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác