Trang chủ Vần D

Vần D

E68: Di chứng của thừa dinh dưỡng

Mã bệnh ICD 10 E68: Di chứng của thừa dinh dưỡng. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E65-E68 Béo phì và –tình trạng thừa dinh dưỡng khác

E64: Di chứng của suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác

Mã bệnh ICD 10 E64: Di chứng của suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E50-E64 Những bệnh thiếu dinh dưỡng khác

E30.0: Dậy thì muộn

Mã bệnh ICD 10 E30.0: Dậy thì muộn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E30.1: Dậy thì sớm

Mã bệnh ICD 10 E30.1: Dậy thì sớm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E23.2: Đái tháo nhạt

Mã bệnh ICD 10 E23.2: Đái tháo nhạt. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

D65: Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin)

Mã bệnh ICD 10 D65: Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin). Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D59.6: Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài...

Mã bệnh ICD 10 D59.6: Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D57.2: Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường...

Mã bệnh ICD 10 D57.2: Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D59.5: Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli]

Mã bệnh ICD 10 D59.5: Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli]. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D56.2: Delta-beta thalassaemia

Mã bệnh ICD 10 D56.2: Delta-beta thalassaemia. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

C90: Đa u tủy và các u tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.0: Đa u tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B91: Di chứng do bại liệt

Mã bệnh ICD 10 B91: Di chứng do bại liệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B92: Di chứng do phong

Mã bệnh ICD 10 B92: Di chứng do phong. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 B94: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.0: Di chứng bệnh mắt hột

Mã bệnh ICD 10 B94.0: Di chứng bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.1: Di chứng viêm não do virus

Mã bệnh ICD 10 B94.1: Di chứng viêm não do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.2: Di chứng viêm gan virus

Mã bệnh ICD 10 B94.2: Di chứng viêm gan virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng