Trang chủ Vần D
Vần D
E64.3: Di chứng của bệnh còi xương
Mã bệnh ICD 10 E64.3: Di chứng của bệnh còi xương. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E50-E64 Những bệnh thiếu dinh dưỡng khác
E64: Di chứng của suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác
Mã bệnh ICD 10 E64: Di chứng của suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E50-E64 Những bệnh thiếu dinh dưỡng khác
E30.0: Dậy thì muộn
Mã bệnh ICD 10 E30.0: Dậy thì muộn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E30.1: Dậy thì sớm
Mã bệnh ICD 10 E30.1: Dậy thì sớm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
E23.2: Đái tháo nhạt
Mã bệnh ICD 10 E23.2: Đái tháo nhạt. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác
D65: Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin)
Mã bệnh ICD 10 D65: Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin). Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác
D59.6: Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài...
Mã bệnh ICD 10 D59.6: Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân bên ngoài khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu
D57.2: Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường...
Mã bệnh ICD 10 D57.2: Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất thường khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu
D59.5: Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli]
Mã bệnh ICD 10 D59.5: Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Marchifava-Micheli]. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu
D56.2: Delta-beta thalassaemia
Mã bệnh ICD 10 D56.2: Delta-beta thalassaemia. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu
C90: Đa u tủy và các u tương bào
Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.0: Đa u tủy
Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90: Di chứng do lao
Mã bệnh ICD 10 B90: Di chứng do lao. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90.1: Di chứng do lao tiết niệu – sinh dục
Mã bệnh ICD 10 B90.1: Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90.2: Di chứng do lao xương và khớp
Mã bệnh ICD 10 B90.2: Di chứng do lao xương và khớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác
Mã bệnh ICD 10 B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng