Trang chủ Vần C

Vần C

D30.7: Cơ quan tiết niệu khác

Mã bệnh ICD 10 D30.7: Cơ quan tiết niệu khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D30.9: Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.6: Cột sống

Mã bệnh ICD 10 D16.6: Cột sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành

Mã bệnh ICD 10 C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

B97.8: Các virus gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác

Mã bệnh ICD 10 B97.8: Các virus gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B95-B98 Các tác nhân vi khuẩn, virus và tác nhân gây nhiễm khuẩn khác

B99: Các bệnh nhiễm trùng khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B99: Các bệnh nhiễm trùng khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B99-B99 Bệnh nhiễm trùng khác

B96.7: Clostridium perfringens [C. Perfringens] gây các bệnh đã được phân loại ở chương...

Mã bệnh ICD 10 B96.7: Clostridium perfringens [C. Perfringens] gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B95-B98 Các tác nhân vi khuẩn, virus và tác nhân gây nhiễm khuẩn khác

B97.2: Coronavirus gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác

Mã bệnh ICD 10 B97.2: Coronavirus gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B95-B98 Các tác nhân vi khuẩn, virus và tác nhân gây nhiễm khuẩn khác

B88.0: Các bệnh do ve khác

Mã bệnh ICD 10 B88.0: Các bệnh do ve khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B00.0: Chàm do virus Herpes

Mã bệnh ICD 10 B00.0: Chàm do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

A88.1: Chóng mặt gây dịch

Mã bệnh ICD 10 A88.1: Chóng mặt gây dịch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A79: Các bệnh do Rickettsia khác

Mã bệnh ICD 10 A79: Các bệnh do Rickettsia khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A44.8: Các thể khác của bệnh do Bartonella

Mã bệnh ICD 10 A44.8: Các thể khác của bệnh do Bartonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces

Mã bệnh ICD 10 A42.8: Các thể khác của nhiễm actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia

Mã bệnh ICD 10 A43.8: Các thể khác của bệnh nocardia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác