Trang chủ Vần B
Vần B
A43.1: Bệnh do Nocardia ở da
Mã bệnh ICD 10 A43.1: Bệnh do Nocardia ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A43.9: Bệnh do Nocardia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác
Mã bệnh ICD 10 A37.8: Bệnh ho gà do Bordetella khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A37.9: Bệnh ho gà, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A38: Bệnh tinh hồng nhiệt
Mã bệnh ICD 10 A38: Bệnh tinh hồng nhiệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu
Mã bệnh ICD 10 A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.0: Bệnh ho gà do Bordetella pertussis
Mã bệnh ICD 10 A37.0: Bệnh ho gà do Bordetella pertussis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37.1: Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis
Mã bệnh ICD 10 A37.1: Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A33: Bệnh uốn ván sơ sinh
Mã bệnh ICD 10 A33: Bệnh uốn ván sơ sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A34: Bệnh uốn ván sản khoa
Mã bệnh ICD 10 A34: Bệnh uốn ván sản khoa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A35: Bệnh uốn ván khác
Mã bệnh ICD 10 A35: Bệnh uốn ván khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36: Bệnh bạch hầu
Mã bệnh ICD 10 A36: Bệnh bạch hầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.0: Bệnh Bạch hầu họng
Mã bệnh ICD 10 A36.0: Bệnh Bạch hầu họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.1: Bệnh bạch hầu thể mũi – họng
Mã bệnh ICD 10 A36.1: Bệnh bạch hầu thể mũi - họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.2: Bệnh bạch hầu thanh quản
Mã bệnh ICD 10 A36.2: Bệnh bạch hầu thanh quản. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.3: Bệnh bạch hầu da
Mã bệnh ICD 10 A36.3: Bệnh bạch hầu da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.8: Bệnh bạch hầu khác
Mã bệnh ICD 10 A36.8: Bệnh bạch hầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A36.9: Bạch hầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A36.9: Bạch hầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A37: Bệnh ho gà
Mã bệnh ICD 10 A37: Bệnh ho gà. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới
Mã bệnh ICD 10 A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác