Trang chủ Vần B
Vần B
B00: Bệnh do Herpes simplex
Mã bệnh ICD 10 B00: Bệnh do Herpes simplex. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B00.5: Bệnh mắt do virus Herpes
Mã bệnh ICD 10 B00.5: Bệnh mắt do virus Herpes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
A98.2: Bệnh vùng rừng Kyasanur
Mã bệnh ICD 10 A98.2: Bệnh vùng rừng Kyasanur. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A98.3: Bệnh virus Marburg
Mã bệnh ICD 10 A98.3: Bệnh virus Marburg. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A98.4: Bệnh virus Ebola
Mã bệnh ICD 10 A98.4: Bệnh virus Ebola. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A92: Bệnh sốt virus khác do muỗi truyền
Mã bệnh ICD 10 A92: Bệnh sốt virus khác do muỗi truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A92.0: Bệnh virus Chikungunya
Mã bệnh ICD 10 A92.0: Bệnh virus Chikungunya. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A92.3: Bệnh virus vùng Tây sông Nil
Mã bệnh ICD 10 A92.3: Bệnh virus vùng Tây sông Nil. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A93.0: Bệnh virus Oropouche
Mã bệnh ICD 10 A93.0: Bệnh virus Oropouche. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A90-A99 Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
A83.6: Bệnh virus Rocio
Mã bệnh ICD 10 A83.6: Bệnh virus Rocio. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A81.0: Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob)
Mã bệnh ICD 10 A81.0: Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A81.2: Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển
Mã bệnh ICD 10 A81.2: Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82: Bệnh dại
Mã bệnh ICD 10 A82: Bệnh dại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi
Mã bệnh ICD 10 A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.1: Bệnh dại thành thị
Mã bệnh ICD 10 A82.1: Bệnh dại thành thị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.9: Bệnh dại, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A82.9: Bệnh dại, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa
Mã bệnh ICD 10 A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.4: Bệnh bại liệt cấp, không liệt
Mã bệnh ICD 10 A80.4: Bệnh bại liệt cấp, không liệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.9: Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A80.9: Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương