Trang chủ Vần B
Vần B
G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng – cùng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác
Mã bệnh ICD 10 G52: Bệnh các dây thần kinh sọ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác
Mã bệnh ICD 10 G52.0: Bệnh dây thần kinh khứu giác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)
Mã bệnh ICD 10 G52.1: Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị
Mã bệnh ICD 10 G52.2: Bệnh dây thần kinh phế vị. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)
Mã bệnh ICD 10 G52.3: Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G52.8: Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G52.9: Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G52.9: Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G53*: Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G53*: Bệnh dây thần kinh sọ trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G53.8*: Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 G53.8*: Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54: Bệnh rễ và đám rối thần kinh
Mã bệnh ICD 10 G54: Bệnh rễ và đám rối thần kinh. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.0: Bệnh đám rối thần kinh cánh tay
Mã bệnh ICD 10 G54.0: Bệnh đám rối thần kinh cánh tay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt
Mã bệnh ICD 10 G51.8: Bệnh khác của dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G51.9: Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50: Bệnh dây thần kinh tam thoa
Mã bệnh ICD 10 G50: Bệnh dây thần kinh tam thoa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50.8: Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa
Mã bệnh ICD 10 G50.8: Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G50.9: Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 G50.9: Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G51: Bệnh dây thần kinh mặt
Mã bệnh ICD 10 G51: Bệnh dây thần kinh mặt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G37: Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
Mã bệnh ICD 10 G37: Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G35-G37 Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng