Trang chủ Vần A

Vần A

T26.6: Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc

Mã bệnh ICD 10 T26.6: Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T26.7: Ăn mòn với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu

Mã bệnh ICD 10 T26.7: Ăn mòn với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T26.8: Ăn mòn tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt

Mã bệnh ICD 10 T26.8: Ăn mòn tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T26.9: Ăn mòn tại mắt và phần phụ mắt, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T26.9: Ăn mòn tại mắt và phần phụ mắt, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.4: Ăn mòn thanh quản và khí quản

Mã bệnh ICD 10 T27.4: Ăn mòn thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.5: Ăn mòn tác động thanh quản và khí quản với phổi

Mã bệnh ICD 10 T27.5: Ăn mòn tác động thanh quản và khí quản với phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.6: Ăn mòn phần khác của đường hô hấp

Mã bệnh ICD 10 T27.6: Ăn mòn phần khác của đường hô hấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.6: Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và...

Mã bệnh ICD 10 T24.6: Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.7: Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và...

Mã bệnh ICD 10 T24.7: Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.5: Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.5: Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.6: Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.6: Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.5: Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.6: Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.7: Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ...

Mã bệnh ICD 10 T24.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.5: Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và...

Mã bệnh ICD 10 T24.5: Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T21.4: Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một

Mã bệnh ICD 10 T21.5: Ăn mòn tại thân mình độ một. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai

Mã bệnh ICD 10 T21.6: Ăn mòn tại thân mình độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn