T20-T32
T32.1: Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.1: Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.2: Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.2: Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.3: Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.3: Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.4: Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.4: Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.5: Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.5: Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.6: Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.6: Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.7: Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.7: Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.8: Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.8: Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.9: Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.9: Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31.9: Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T31.9: Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32: Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi...
Mã bệnh ICD 10 T32: Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể bị tổn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T32.0: Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T32.0: Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác
Mã bệnh ICD 10 T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31: Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị...
Mã bệnh ICD 10 T31: Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31.0: Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T31.0: Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31.1: Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T31.1: Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31.2: Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T31.2: Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T31.3: Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T31.3: Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn