T20-T32

T30: Bỏng và ăn mòn, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30: Bỏng và ăn mòn, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.6: Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.6: Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.0: Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.0: Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.7: Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.7: Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.1: Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.1: Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.8: Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.8: Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.2: Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.2: Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.3: Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.3: Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.4: Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.4: Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác

Mã bệnh ICD 10 T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T29.1: Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ một đã đề cập

Mã bệnh ICD 10 T29.1: Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ một đã đề cập. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T29.2: Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ hai đã đề cập

Mã bệnh ICD 10 T29.2: Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ hai đã đề cập. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.7: Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T27.7: Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T29.3: Bỏng nhiều vùng, ít nhất có một bỏng độ ba đã đề cập

Mã bệnh ICD 10 T29.3: Bỏng nhiều vùng, ít nhất có một bỏng độ ba đã đề cập. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T28: Bỏng và ăn mòn nội tạng khác

Mã bệnh ICD 10 T28: Bỏng và ăn mòn nội tạng khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T29.4: Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T29.4: Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T28.0: Bỏng tại miệng và hầu họng

Mã bệnh ICD 10 T28.0: Bỏng tại miệng và hầu họng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T29.5: Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề cập

Mã bệnh ICD 10 T29.5: Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề cập. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn