S92

S92.3: Gẫy xương đốt bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S92.3: Gẫy xương đốt bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.4: Gẫy xương ngón chân cái

Mã bệnh ICD 10 S92.4: Gẫy xương ngón chân cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.5: Gẫy xương ngón chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.5: Gẫy xương ngón chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.1: Gẫy xương mắt cá

Mã bệnh ICD 10 S92.1: Gẫy xương mắt cá. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.2: Gẫy xương cổ chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.2: Gẫy xương cổ chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.0: Gẫy xương gót

Mã bệnh ICD 10 S92.0: Gẫy xương gót. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân