S90-S99

S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.0: Gẫy xương gót

Mã bệnh ICD 10 S92.0: Gẫy xương gót. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.1: Gẫy xương mắt cá

Mã bệnh ICD 10 S92.1: Gẫy xương mắt cá. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S90.0: đụng giập tại cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S90.0: đụng giập tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.2: Gẫy xương cổ chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.2: Gẫy xương cổ chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân