S90-S99

S94.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn...

Mã bệnh ICD 10 S94.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.5: Gẫy xương ngón chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.5: Gẫy xương ngón chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S94.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S92.7: Gẫy nhiều xương bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S94.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S94.8: Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S92.9: Gẫy xương bàn chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93: Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng...

Mã bệnh ICD 10 S93: Sai khớp, bong gân, căng cơ khớp và dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.0: Sai khớp cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S93.0: Sai khớp cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.1: Sai khớp ngón chân

Mã bệnh ICD 10 S93.1: Sai khớp ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.1: Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S91.1: Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.2: Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S91.2: Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S91.3: Vết thương hở tại phần khác của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S91.7: Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S92: gẫy xương bàn chân, trừ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.0: Gẫy xương gót

Mã bệnh ICD 10 S92.0: Gẫy xương gót. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S90: Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.1: Gẫy xương mắt cá

Mã bệnh ICD 10 S92.1: Gẫy xương mắt cá. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S90.0: đụng giập tại cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S90.0: đụng giập tại cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S92.2: Gẫy xương cổ chân khác

Mã bệnh ICD 10 S92.2: Gẫy xương cổ chân khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng

Mã bệnh ICD 10 S90.1: đụng giập ngón chân không có tổn thương móng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân