S90-S99
S98.0: Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S98.0: Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S98.1: Chấn thương cắt cụt một ngón chân
Mã bệnh ICD 10 S98.1: Chấn thương cắt cụt một ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S98.2: Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón chân
Mã bệnh ICD 10 S98.2: Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S98.3: Chấn thương cắt cụt phần khác của bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S98.3: Chấn thương cắt cụt phần khác của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S98.4: Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S98.4: Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S99: Tổn thương khác và chưa xác định của cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S99: Tổn thương khác và chưa xác định của cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S99.7: Đa tổn thương tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S99.7: Đa tổn thương tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S99.8: Tổn thương khác đã xác định tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S99.8: Tổn thương khác đã xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S99.9: Tổn thương chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S99.9: Tổn thương chưa xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.1: Tổn thương động mạch gan bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S98: Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S98: Chấn thương cắt cụt cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.2: Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.7: Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.8: Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S95.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S95.9: Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S96: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S96: Tổn thương cơ bắp và gân tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S96.0: Tổn thương cơ và gân cơ gấp dài của ngón tại tầm cổ...
Mã bệnh ICD 10 S96.0: Tổn thương cơ và gân cơ gấp dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S96.1: Tổn thương cơ và gân cơ duỗi dài của ngón tại tầm cổ...
Mã bệnh ICD 10 S96.1: Tổn thương cơ và gân cơ duỗi dài của ngón tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S96.2: Tổn thương cơ trong và gân tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S96.2: Tổn thương cơ trong và gân tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
S96.7: Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 S96.7: Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân