S80-S89

S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày

Mã bệnh ICD 10 S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác

Mã bệnh ICD 10 S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80.0: đụng giập tại đầu gối

Mã bệnh ICD 10 S80.0: đụng giập tại đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80.1: đụng giập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S80.1: đụng giập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80.7: Đa tổn thương nông tại cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S80.7: Đa tổn thương nông tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80.8: Tổn thương nông khác tại cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S80.8: Tổn thương nông khác tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80: Tổn thương nông tại cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S80: Tổn thương nông tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân