S80-S89

S84.2: Tổn thương dây thần kinh xương cảm giác da tại tầm cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S84.2: Tổn thương dây thần kinh xương cảm giác da tại tầm cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S84.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S84.7: Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.8: Gẫy xương khác của cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S82.8: Gẫy xương khác của cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S80.9: Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S80.9: Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.9: Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S82.9: Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81: Vết thương hở tại cẳng chân

Mã bệnh ICD 10 S81: Vết thương hở tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối

Mã bệnh ICD 10 S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.0: Vết thương hở đầu gối

Mã bệnh ICD 10 S81.0: Vết thương hở đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S83.0: Sai khớp xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 S83.0: Sai khớp xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.7: Đa vết thương hở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 S81.7: Đa vết thương hở chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S83.1: Sai khớp gối

Mã bệnh ICD 10 S83.1: Sai khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.0: Gẫy xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 S82.0: Gẫy xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày

Mã bệnh ICD 10 S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.2: Gẫy thân xương chày

Mã bệnh ICD 10 S82.2: Gẫy thân xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày

Mã bệnh ICD 10 S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác

Mã bệnh ICD 10 S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân

Mã bệnh ICD 10 S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân