S80-S89
S85.0: Tổn thương động mạch kheo
Mã bệnh ICD 10 S85.0: Tổn thương động mạch kheo. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S85.1: Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương chày
Mã bệnh ICD 10 S85.1: Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 S81.8: Vết thương hở phần khác của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S81.9: Vết thương hở chi dưới, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
Mã bệnh ICD 10 S82: Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.0: Gẫy xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 S82.0: Gẫy xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.1: Gẫy đầu trên của xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.2: Gẫy thân xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.2: Gẫy thân xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác
Mã bệnh ICD 10 S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân
Mã bệnh ICD 10 S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.6: Gẫy xương bên mắt cá chân
Mã bệnh ICD 10 S82.6: Gẫy xương bên mắt cá chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.7: Gẫy xương tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S82.7: Gẫy xương tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.8: Gẫy xương khác của cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S82.8: Gẫy xương khác của cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S80.9: Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S80.9: Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.9: Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S82.9: Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81: Vết thương hở tại cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 S81: Vết thương hở tại cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
Mã bệnh ICD 10 S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S81.0: Vết thương hở đầu gối
Mã bệnh ICD 10 S81.0: Vết thương hở đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S83.0: Sai khớp xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 S83.0: Sai khớp xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân