S30-S39

S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...

Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.1: Vết thương hở của thành bụng

Mã bệnh ICD 10 S31.1: Vết thương hở của thành bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.2: Vết thương hở của dương vật

Mã bệnh ICD 10 S31.2: Vết thương hở của dương vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông