S30-S39

S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt...

Mã bệnh ICD 10 S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.0: Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S33.0: Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 S31.3: Vết thương hở của bìu và tinh hoàn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.1: Sai khớp sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S33.1: Sai khớp sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ

Mã bệnh ICD 10 S31.4: Vết thương hở của âm đạo và âm hộ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt

Mã bệnh ICD 10 S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.5: Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu...

Mã bệnh ICD 10 S31.5: Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu và khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.3: Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng...

Mã bệnh ICD 10 S33.3: Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.7: Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S31.7: Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.4: Vỡ khớp mu do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 S33.4: Vỡ khớp mu do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng

Mã bệnh ICD 10 S31.8: Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác của bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.0: Gẫy sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S32.0: Gẫy sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.1: Gẫy xương cùng

Mã bệnh ICD 10 S32.1: Gẫy xương cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.2: Gây xương cụt

Mã bệnh ICD 10 S32.2: Gây xương cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30.7: Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S30.8: Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác...

Mã bệnh ICD 10 S30.9: Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S31: Vết thương hở của bụng, lưng dưới và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S31.0: Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông