S30-S39

S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu

Mã bệnh ICD 10 S35.7: Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.0: Chấn động và phù của dây sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S34.0: Chấn động và phù của dây sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S34.1: Vết thương khác của dây sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng

Mã bệnh ICD 10 S34.2: Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa

Mã bệnh ICD 10 S34.3: Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng

Mã bệnh ICD 10 S34.4: Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu

Mã bệnh ICD 10 S34.5: Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, cùng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.6: Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu

Mã bệnh ICD 10 S34.6: Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S34.8: Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng,...

Mã bệnh ICD 10 S34.8: Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác của bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35: Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu

Mã bệnh ICD 10 S35: Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35.0: Tổn thương động mạch chủ bụng

Mã bệnh ICD 10 S35.0: Tổn thương động mạch chủ bụng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35.1: Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới

Mã bệnh ICD 10 S35.1: Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35.2: Tổn thương động mạch bụng hay tràng

Mã bệnh ICD 10 S35.2: Tổn thương động mạch bụng hay tràng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S33.5: Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S33.5: Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan

Mã bệnh ICD 10 S35.3: Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông

Mã bệnh ICD 10 S32: Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.0: Gẫy sống thắt lưng

Mã bệnh ICD 10 S32.0: Gẫy sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.1: Gẫy xương cùng

Mã bệnh ICD 10 S32.1: Gẫy xương cùng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.2: Gây xương cụt

Mã bệnh ICD 10 S32.2: Gây xương cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông

S32.3: Gẫy xương chậu

Mã bệnh ICD 10 S32.3: Gẫy xương chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông