S20-S29
S27.7: Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực
Mã bệnh ICD 10 S27.7: Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.7: Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực
Mã bệnh ICD 10 S27.8: Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.8: Tổn thương mạch máu khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.9: Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26: Tổn thương tim
Mã bệnh ICD 10 S26: Tổn thương tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim
Mã bệnh ICD 10 S26.0: Tổn thương tim có tràn máu màng tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26.8: Tổn thương khác của tim
Mã bệnh ICD 10 S26.8: Tổn thương khác của tim. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S26.9: Tổn thương tim, không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S24.5: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S24.6: Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S22.9: Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25: Tổn thương mạch máu của ngực
Mã bệnh ICD 10 S25: Tổn thương mạch máu của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây...
Mã bệnh ICD 10 S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực
Mã bệnh ICD 10 S25.0: Tổn thương động mạch chủ ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.0: Vỡ chấn thương của đĩa liên đốt ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.0: Vỡ chấn thương của đĩa liên đốt ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.1: Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn
Mã bệnh ICD 10 S25.1: Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-
Mã bệnh ICD 10 S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực